GBP | 30,424.00 đ ↑ | 30,667.00 đ ↑ | 31,571.00 đ ↑ | |
EUR | 25,847.00 đ ↑ | 26,049.00 đ ↑ | 27,049.00 đ ↑ | |
CHF | 24,073.00 đ ↑ | 24,321.00 đ ↑ | 24,924.00 đ ↑ | |
USD | 22,643.00 đ ↓ | 22,663.00 đ ↓ | 22,853.00 đ ↓ | |
USD, (1,2) | 22,475.00 đ ↑ | – | – | |
USD, (5,10,20) | 22,475.00 đ ↑ | – | – | |
CAD | 17,809.00 đ ↑ | 18,024.00 đ ↑ | 18,625.00 đ ↑ | |
SGD | 16,486.00 đ ↑ | 16,574.00 đ ↑ | 17,175.00 đ ↑ | |
AUD | 16,227.00 đ ↑ | 16,450.00 đ ↑ | 17,052.00 đ ↑ | |
THB | 647.00 đ | 653.00 đ | 703.00 đ ↓ | |
JPY | 198.42 đ ↓ | 198.26 đ ↓ | 207.27 đ ↓ | |
HKD | – | 2,794.00 đ ↑ | 2,994.00 đ ↑ | |
CNY | – | 3,475.00 đ | 3,606.00 đ ↑ | |
KRW | – | – | 22.00 đ ↓ | |
MYR | – | 5,388.00 đ ↓ | 5,540.00 đ ↓ |
Đang xem: Tỷ giá usd ngân hàng techcombank
Chú thích: Mua tiền mặt: Giá mua từ ngân hàng khi khách hàng bán bằng tiền mặt Mua chuyển khoản: Giá mua từ ngân hàng khi khách hàng bán bằng hình thức chuyển khoản Giá bán: Giá bán từ ngân hàng Lưu ý: Giá ngoại tệ tại các ngân hàng có thể thay đổi khi giao dịch, dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Giá xăng dầu hôm nay |
||
Xăng RON 95-IV | 19,070 đ ↓ | 19,450 đ ↓ |
Xăng RON 95-III | 18,970 đ ↓ | 19,340 đ ↓ |
E5 RON 92-II | 17,800 đ ↓ | 18,150 đ ↓ |
DO 0,001S-V | 14,490 đ ↓ | 14,770 đ ↓ |
DO 0,05S-II | 14,140 đ ↓ | 14,420 đ ↓ |
Dầu hỏa 2-K | 12,820 đ ↓ | 13,070 đ ↓ |
(Xem lịch sử thay đổi giá xăng dầu) |
Xem thêm: Mặt Trời Mọc Ở Đằng Tây ?” Tập Đọc: Mặt Trời Mọc Ở Đằng… Tây
Giới thiệu về tvcc.edu.vn
Với các chức năng gửi thông báo biến động giá cả, hệ thống sẽ tự động gửi thông báo cho bạn khi có sự thay đổi tăng hay giảm của loại mặt hàng mình đang quan tâm theo mốc giá đã cài đặt. Giúp bạn cập nhật từng phút giá cả các danh mục đầu tư, từ đó đưa ra quyết định mua hoặc bán nhanh nhất, chính xác nhất.