Gửi tiền ra nước ngoài chưa bao giờ lại dễ dàng đến thế

Bạn có thể yên tâm rằng tvcc.edu.vn sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Đang xem: Tiền úc đổi sang việt nam

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

tvcc.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với tvcc.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm: Khôi Phục Thẻ Nhớ Bị Hỏng – Thẻ Nhớ Sd Bị Hỏng Phải Làm Sao

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. tvcc.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đồng Việt Nam
1 AUD 16526,90000 VND
5 AUD 82634,50000 VND
10 AUD 165269,00000 VND
20 AUD 330538,00000 VND
50 AUD 826345,00000 VND
100 AUD 1652690,00000 VND
250 AUD 4131725,00000 VND
500 AUD 8263450,00000 VND
1000 AUD 16526900,00000 VND
2000 AUD 33053800,00000 VND
5000 AUD 82634500,00000 VND
10000 AUD 165269000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Úc
1 VND 0,00006 AUD
5 VND 0,00030 AUD
10 VND 0,00061 AUD
20 VND 0,00121 AUD
50 VND 0,00303 AUD
100 VND 0,00605 AUD
250 VND 0,01513 AUD
500 VND 0,03025 AUD
1000 VND 0,06051 AUD
2000 VND 0,12102 AUD
5000 VND 0,30254 AUD
10000 VND 0,60508 AUD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,85585 1,15930 85,96210 1,46663 1,59639 1,07875 23,71350
1,16843 1 1,35470 100,45100 1,71383 1,86546 1,26044 27,71040
0,86260 0,73817 1 74,15000 1,26510 1,37703 0,93055 20,45500
0,01163 0,00996 0,01349 1 0,01706 0,01857 0,01255 0,27586

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Tổng Hợp Lỗi Không Nộp Được Tờ Khai Để Nộp, Lỗi Thường Gặp Khi Nộp Báo Cáo Thuế Qua Mạng Ai

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *