Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

tvcc.edu.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: Tiền euro đổi ra tiền việt

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với tvcc.edu.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm:

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. tvcc.edu.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam
1 EUR 26728,40000 VND
5 EUR 133642,00000 VND
10 EUR 267284,00000 VND
20 EUR 534568,00000 VND
50 EUR 1336420,00000 VND
100 EUR 2672840,00000 VND
250 EUR 6682100,00000 VND
500 EUR 13364200,00000 VND
1000 EUR 26728400,00000 VND
2000 EUR 53456800,00000 VND
5000 EUR 133642000,00000 VND
10000 EUR 267284000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Euro
1 VND 0,00004 EUR
5 VND 0,00019 EUR
10 VND 0,00037 EUR
20 VND 0,00075 EUR
50 VND 0,00187 EUR
100 VND 0,00374 EUR
250 VND 0,00935 EUR
500 VND 0,01871 EUR
1000 VND 0,03741 EUR
2000 VND 0,07483 EUR
5000 VND 0,18707 EUR
10000 VND 0,37413 EUR

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro

1GBPBảng Anh

1USDĐô-la Mỹ

1INRRupee Ấn Độ

1 0,85555 1,17410 86,66330 1,48788 1,60858 1,08585 23,56100
1,16884 1 1,37235 101,29700 1,73911 1,88019 1,26918 27,53940
0,85175 0,72868 1 73,81250 1,26725 1,37005 0,92485 20,06730
0,01154 0,00987 0,01355 1 0,01717 0,01856 0,01253 0,27187

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm:

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *