Từ vựng tiếng Anh đồ vật rất dễ để học và nhớ, vì chúng ở xung quanh chúng ta. Cùng tìm hiểu tại bài viết này nhé.

*

alarm clock: đồng hồ báo thứcarmchair: ghế có tay vịnbath: bồn tắmbathroom scales: cân sức khỏebattery: pinbed: giườngbedside table: bàn để cạnh giường ngủbin: thùng rácbin bag hoặc bin liner: túi rácblanket: chănbleach: thuốc tẩy trẳngblinds: rèm chắn ánh sángBlu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-raybookcase: giá sáchbookshelf: giá sáchbroom: chổibucket: cái xôcandle: nếncarpet: thảm trải nềnCD player: máy chạy CDchair: ghếchest of drawers: tủ ngăn kéoclock: đồng hồcoat hanger: móc treo quần áocoat stand: cây treo quần áocoffee table: bàn uống nướccold tap: vòi nước lạnhcotton: bôngcupboard: tủ chéncurtains: rèm cửacushion: đệmdesk: bàndetergent: bột giặtdisinfectant: thuốc tẩydoor handle: tay nắm cửadoor knob: núm cửadoormat: thảm lau chân ở cửadouble bed: giường đôidressing table: bàn trang điểmdrinks cabinet: tủ rượudustbin: thùng rácdustbin bag: túi rácduster: giẻ lau bụidustpan and brush: hót rác và chổiduvet: chănDVD player: máy chạy DVDelectric fire: lò sưởi điệnenvelopes: phong bìfabric softener: chất xả vảifiling cabinet: tủ đựng giấy tờfirelighters: bật lửaflannel: khăn rửa mặtfloorcloth: thảm trải sànfurniture polish: véc nifuse: cầu chìfuse box: hộp cầu chìgames console: máy chơi điện tửgas fire: lò sưởi gaglue: hồ dánhoover bag: túi hút bụihoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụihot tap: vòi nước nónghouseplant: cây trồng trong nhàiron: bàn làironing board: bàn kê khi là quần áolamp: đèn bànlampshade: chụp đènlight bulb: bóng đènlight switch: công tác đènlighter: bật lửamatches: diêmmattress: đệmmirror: gươngmop: cây lau nhàneedle: kimornament: đồ trang trí trong nhàpainting: bức họapen: bútpencil: bút chìpiano: đàn pianopicture: bức tranhpillow: gốipillowcase: vỏ gốiplug: phích cắm điệnplug socket hoặc power socket: ổ cắmplughole: lỗ thoát nước bồn tắmposter: bức ảnh lớnradiator: lò sưởiradio: đàirecord player: máy hátrug: thảm lau chânsafety pin: ghim băngscissors: kéosellotape: băng dínhsheet: ga trải giườngshoe polish: xi đánh giàysideboard: tủ lysingle bed: giường đơnsoap: xà phòng thơmsofa: ghế sofasofa-bed: giường sofaspin dryer: máy sấy quần áosponge: mút rửa bátstamps: temstereo: máy stereostool: ghế đẩutable: bàntablecloth: khăn trải bàntap: vòi nướctelephone: điện thoạitissues: giấy ăntoilet paper hoặc toilet roll: giấy vệ sinhtoothpaste: kem đánh răngtorch: đèn pintowel: khăn tắmtube of toothpaste: tuýp kem đánh răngTV (viết tắt của television): ti vivase: bình hoawallpaper: giấy dán tườngwardrobe: tủ quần áowashing machine: máy giặtwashing powder: bột giặtwaste paper basket: giỏ đựng giấy bỏwriting paper: giấy viết
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh đồ vật thông dụng trong gia đình, nhà bếp. Hãy nắm vững để giao tiếp tốt hơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *