Giới thiệu về bản thân là một trong những bước làm quen đầu tiên và rất quan trọng. Bạn muốn giới thiệu bản thân đơn giản những vẫn chứa đựng đầy đủ thông tin? Bạn muốn 1 bài văn giới thiệu về bản thân ấn tượng? Cùng tvcc.edu.vn học cách giới thiệu về bản thân tiếng Anh cũng như tham khảo 20 mẫu bài văn tiếng Anh tự giới thiệu về bản thân ngay thôi nào!
Top 27 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng nhất
1. Bố cục đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Cấu trúc dàn ý cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh bao gồm 7 nội dung chính:
Chào hỏiGiới thiệu tênGiới thiệu tuổiNói về nơi sinh sốngChia sẻ về học vấnChia sẻ về sở thích
1.1. Mẫu câu chào hỏi
Cấu trúc cơ bản
Trong văn phong bình thường, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:
Hi/ Hi there/ Hey, what’s up, guys?Morning. (Không dùng: Afternoon/ Evening)Hey, it’s nice/ good to see you.
Đang xem: Giới thiệu bản thân mình
Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng như trong các cuộc thi, các buổi phỏng vấn, bạn nên sử dụng các mẫu câu sau:
Hello everyone – Xin chào tất cả mọi ngườiGood morning – Chào buổi sángGood afternoon – Chào buổi trưaGood evening – Chào buổi tốiNhững câu chào ý nghĩa
Những từ sau đây mang ý nghĩa chúc tốt lành nên các bạn dùng trong trường hợp trang trọng lịch sự hay thân quen đều được.
Nice to meet you!Good to meet you!Pleased to meet you!Happy to meet you!Great to meet you!
1.2. Giới thiệu tên
Để giới thiệu tên thì có những cấu trúc câu đơn giản như sau:
My name is / I’m + TênMy full/ first/ last name is + Tên đầy đủVí dụ: My name is Trang. My full name is Dinh Thi Huyen Trang
Bên cạnh đó, bạn có thể giới thiệu thêm biệt danh, tên gọi thường ngày theo cấu trúc:
You can call me/ Please call me/ Everyone calls me + Biệt danh, tên bạn muốn họ gọiMy nick name is + Biệt danh của bạnVí dụ: You can call me Yen or my nick name is Mit
1.3. Giới thiệu tuổi – ngày tháng năm sinh
Bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để nói về tuổiI’m + tuổi + years old.I’m over/ almost/ nearly + tuổiI am around your age.( Tôi tầm tuổi bạn)I’m in my early twenties/ late thirties.( Tôi đang ở độ tuổi đôi mươi, ba mươi) – câu trả lời chung chung.
Ví dụ
I am 15.
(Tôi 15 tuổi.)
I am 15 plus.
(Tôi hơn 15 tuổi.)
I am in my 20’s.
(Tôi đang ở lứa tuổi 20 mấy.)
I am in my early 20’s.
(Có thể hiểu là: Tôi đang ở quãng đầu 20 tuổi, khoảng từ 20-33)
I am in my middle 20’s.
(Tôi đang ở quãng giữa những năm tuổi 20, khoảng từ 24-26.)
I am in my late 20’s.
(Có thể hiểu: Tôi đang ở khoảng cuối của những năm tuổi 30, sau 27, sắp sang 30.)
1.4. Giới thiệu địa chỉ sinh sống
Một số cấu trúc nói về quê quán như:
I’m from + quê của bạnMy hometown is/ I’m originally from + tên quê của bạnI was born in + nơi bạn sinh raI live in/ My address is + địa chỉ sinh sống của bạnI live on + tên đường + street.I live at + địa chỉ bạn sinh sốngI spent most of my life in + địa chỉ bạn sinh sống nhiều nhấtI have lived in + địa chỉ sinh sống + for/ since + thời gian (năm/ tháng/ ngày)I grew up in + địa chỉ bạn lớn lên.
1.5. Giới thiệu về sở thích – Hobbies
I like/ love/ enjoy/ … (sports/ movies/ …/)I am interested in …I am good at …My hobby is …/ I am interesting in …My hobbies are …/ My hobby is …My favorite sport is …My favorite color is …I have a passion for …My favorite place is …I sometimes go to … (places), I like it because …I don’t like/ dislike/ hate …My favorite food/ drink is …My favorite singer/ band is …My favorite day of the week is … because …
1.6. Giới thiệu về học vấn Education
Where do you study?I’m a student at … (school)I study at …/ I am at …/ I go to … (school)I study … (majors)My major is … Major accounting, advertising, arts, biology, economics, history, humanities, marketing, journalism, sociology, philosophy, …Why do you study English?I study English because …I can speak English very well.I can express myself and communicate in English. Because…Which grade are you in? Which year are you in?I’m in … grade.I’m in my first/ second/ third/ final year.I am a freshman.I am graduated from …/ My previous school was …What’s your favorite subject?
I am good at … (subjects) Subjects: Maths, English, Physics, Physical Education, Science, Music, …
1.7. Giới thiệu về tình trạng hôn nhân hiện tại (tùy chọn)
Phần này sẽ tùy vào ngữ cảnh; nếu bạn đang tự giới thiệu bản thân trong một cuộc phỏng vấn, bạn sẽ cần miêu tả khái quát về tình trạng hôn nhân hiện tại.
I have been married for …. years: Tôi đã kết hôn được …..I haven’t been married/I am still single: Tôi chưa kết hôn/tôi vẫn còn độc thân.I have already had a fiance/fiancee: Tôi đã có vị hôn phu/hôn thê…
1.8. Lời kết thúc
Không một bài giới thiệu nào được phép thiếu phần kết thúc, vì nó thể hiện rằng bạn là một con người lịch sự, “có đầu có cuối”. Một số mẫu lời kết thúc phổ biến cho bạn gồm:
It was a pleasure meeting you, I appreciate your time listening to my introduction: Được gặp bạn là niềm hạnh phúc của tôi, rất cảm ơn vì đã dành thời gian lắng nghe phần giới thiệu của tôi.Thanks for listening, hope you enjoy your day: cảm ơn vì lắng nghe, chúc bạn có một ngày vui vẻ.It was great to meet you, I hope to be in touch in the future: Được gặp bạn rất tuyệt vời. Tôi mong chúng ta sẽ giữ liên lạc trong tương lai.It is very nice to meet you/all of you today. Hope we will have great time together: Rất vui vì được gặp bạn/tất cả các bạn. Mong rằng chúng ta sẽ có khoảng thời gian tốt đẹp với nhau.That’s my introduction. Thanks for listening: Đó là phần giới thiệu của tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe.I am looking foward to seeing you in the future: Rất mong được gặp lại bạn trong tương lai.Thanks for hearing my introduction: cảm ơn vì lắng nghe phần giới thiệu của tôi.
2. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh qua bộ từ vựng về tính cách con người
2.1. Các từ vựng miêu tả tính cách tích cực
STT | Từ mới | Nghĩa |
1 | Brave | Can đảm |
2 | Careful | Cẩn thận |
3 | Cheerful | Vui vẻ |
4 | Easy-going | Dễ tính |
5 | Exciting | Thú vị |
6 | Friendly | Thân thiện |
7 | Funny | Vui vẻ |
8 | Generous | Hào phóng |
9 | Hard-working | Chăm chỉ |
10 | Kind | Tốt bụng |
11 | Outgoing | Cởi mở |
12 | Polite | Lịch sự |
13 | Quiet | Ít nói |
14 | Smart = intelligent | Thông minh |
15 | Sociable | Hòa đồng |
16 | Soft | Dịu dàng |
17 | Talented | Tài năng, có tài. |
18 | Ambitious | Có nhiều tham vọng |
19 | Cautious | Thận trọng |
20 | Competitive | Cạnh tranh, đua tranh |
21 | Confident | Tự tin |
22 | Serious | Nghiêm túc |
23 | Creative | Sáng tạo |
24 | Dependable | Đáng tin cậy |
25 | Enthusiastic | Hăng hái, nhiệt tình |
26 | Extroverted | Hướng ngoại |
27 | Introverted | Hướng nội |
28 | Imaginative | Giàu trí tưởng tượng |
29 | Observant | Tinh ý |
30 | Optimistic | Lạc quan |
31 | Rational | Có chừng mực, có lý trí |
32 | Sincere | Thành thật |
33 | Understanding | Hiểu biết, tinh ý, thấu hiểu |
34 | Wise | Thông thái uyên bác |
35 | Clever | Khéo léo |
36 | Tactful | Lịch thiệp |
37 | Faithful | Chung thủy |
38 | Gentle | Nhẹ nhàng |
39 | Humorous | Hài hước |
40 | Honest | Trung thực |
41 | Loyal | Trung thành |
42 | Patient | Kiên nhẫn |
43 | Open-minded | Khoáng đạt, cởi mở |
44 | Talkative | Nói nhiều |
2.2. Các từ vựng miêu tả tính cách tiêu cực
STT | Từ mới | Dịch nghĩa |
1 | Bad-tempered | Nóng tính |
2 | Boring | Buồn chán, nhàm chán |
3 | Careless | Bất cẩn, cẩu thả |
4 | Crazy | Điên khùng |
5 | Impolite | Bất lịch sự |
6 | Lazy | Lười biếng |
7 | Mean | Keo kiệt |
8 | Shy | Nhút nhát |
9 | Stupid | Ngu ngốc |
10 | Aggressive | Hung hăng, hiếu thắng |
11 | Pessimistic | Bi quan |
12 | Reckless | Liều lĩnh |
13 | Strict | Nghiêm khắc |
14 | Stubborn | Bướng bỉnh |
15 | Selfish | Ích kỷ |
16 | Cold | Lạnh lùng |
17 | Mad | Điên, khùng |
18 | Unkind | Xấu bụng, không tốt |
19 | Unpleasant | Khó chịu |
20 | Cruel | Độc ác |
21 | Gruff | Thô lỗ, cục cằn |
22 | Insolent | Láo xược |
23 | Haughty | Kiêu căng |
24 | Boastful | Khoe khoang |