Trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự mà 4Life English Center (tvcc.edu.vn) tổng hợp dưới đây sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong công việc lẫn học tập đấy. Hãy tham khảo ngay nhé!
Tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
Đang xem: Tiếng anh chuyên ngành nhân sự
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
1.1. Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
Human resources: Ngành nhân sựDirector: Giám đốc / trưởng bộ phậnHR manager: Trưởng phòng nhân sựPesonnel officer: Nhân viên nhân sựPesonnel: Nhân sự / bộ phận nhân sựStaff / Employee: Nhân viên văn phòngDepart ment / Room / Devision: Bộ phậnHead of department: Trưởng phòngCarrer employee: Nhân viên biên chếDaily worker: Công nhân làm theo công nhậtContractual employee: Nhân viên hợp đồngSelf- employed workers: Nhân viên tự doFormer employee: Cựu nhân viênAdministrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp caoLeading: Lãnh đạoSubordinate: cấp dướiIntern: Nhân viên thực tậpTrainee: Nhân viên thử việcExecutive: Chuyên viênGraduate: Sinh viên mới ra trườngColleague / Peers: Đồng nghiệp
1.2.
Xem thêm: 10+ Cách Đắp Mặt Nạ Mật Ong Sữa Chua Và Mật Ong Giúp Làn Da Trắng Sáng
Từ vựng tiếng Anh về hồ sơ xin việc, phỏng vấn
Labor contract: Hợp đồng lao độngApplication form: Mẫu đơn ứng tuyểnEvolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyểnCover letter: Thư xin việcEducation: Giáo dụcJob: Công việcJob bidding: Thông báo thủ tục đăng kýOffer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)Job title: Chức danh công việcKey job: Công việc chủ yếuJob description: Bản mô tả công việcJob specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việcMedical certificate: Giấy khám sức khỏeProfesion: chuyên ngành, chuyên mônRésumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịchCriminal record: Lý lịch tư phápBoard interview / Panel interview: Phỏng vấn hội đồngGroup interview: Phỏng vấn nhómCareer planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệpRecruitment: Sự tuyển dụngInterview: Phỏng vấnCandidate: Ứng viênPreliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộOne-on-one interview: Phỏng vấn cá nhânWork environment: Môi trường làm việcKnowledge: Kiến thứcSeniority: Thâm niênSeniority: Thâm niênSenior: Người có kinh nghiệmWork environment: Môi trường làm việcKnowledge: Kiến thứcSkill: Kỹ năng / tay nghềSoft skills: Kỹ năng mềmPesonnel Senior officer: nhân viên có kinh nghiệm về nhân sựAbility: Khả năngAdaptive: Thích nghiExpertise: Chuyên mônDiploma: Bằng cấpInternship: Thực tậpTask / Duty: Nhiệm vụ, phận sựEntrepreneurial: Năng động, sáng tạoProbation period: Thời gian thử việcPsychological tests: Trắc nghiệm tâm lýWork environment: Môi trường làm việcAssessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viênJob knownledge test: Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên mônProbation period: Thời gian thử việcLabor law: Luật lao động1.3. Từ vựng tiếng Anh về tiền lương, hình thức chi trả lươngCompensation: Lương bổngGoing rate / Wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hànhPay rate: Mức lươngStarting salary: Lương khởi điểmNon-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chínhPay: Trả lươngGross salary: Lương gộp (chưa trừ)Net salary: Lương thực nhậnPay scale: Thang lươngPay ranges: Bậc lươngPay grades: Ngạch / hạng lươngPay-day: Ngày phát lươngPay-slip: Phiếu lươngPay roll / Pay sheet: Bảng lươngPension: Lương hưuIncome: Thu nhậpSalary advances: Lương tạm ứngWage: Lương công nhật100 per cent premium payment: Trả lương 100%Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lươngBenchmark job: Công việc chuẩn để tính lươngGain sharing payment or the halsey premium plan: Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởngGantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởngEmerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năngIndividual incentive payment: Trả lương theo cá nhânJob pricing: Ấn định mức trả lươngGroup incentive plan/Group incetive payment: Trả lương theo nhómIncentive payment: Trả lương kích thích lao độngPayment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việcPiecework payment: Trả lương khoáng sản phẩmAdjust pay rate: điều chỉnh mức lươngAnnual adjustment: Điều chỉnh hàng nămTime payment: Trả lương theo thời gian
1.4. Từ vựng tiếng Anh về chế độ phúc lợi
Social security: An sinh xã hộiAllowances: Trợ cấpBenefits: Phúc lợiServices and benefits: Dịch vụ và phúc lợiCommission: Hoa hồngLeave / Leave of absence: Nghỉ phépSocial assistance: Trợ cấp xã hộiAward / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởngDeath in service compensation: Bồi thưởng tử tuấtAnnual leave: Nghỉ phép thường niênEarly retirement: Về hưu nonEducation assistance: Trợ cấp giáo dụcRetire: nghỉ hưuLife insuarance: Bảo hiểm nhân thọHazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểmFamily benefits: Trợ cấp gia đìnhWorker’s compensation: Đền bù ốm đâu hay tai nạn giao thôngOutstanding staff: Nhân viên xuất sắcPremium pay: Tiền trợ cấp độc hạiSeverance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)Physical examination: Khám sức khỏeApprenticeship training: Đào tạo học nghềAbsent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)Promotion: Thăng chứcPaid absences: Vắng mặt vẫn được trả tiềnPaid leave: Nghỉ phép có lươngHoliday leave: Nghỉ lễ có hưởng lươngLabor agreement: Thỏa ước lao độngCompensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộCollective agreement: Thỏa ước tập thểSick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lươngMedical benefits: Trợ cấp y tếLayoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làmMaternity leave: Nghỉ chế độ thai sảnTravel benefits: Trợ cấp đi đườngUnemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệpMoving expenses: Chi phí đi lạiBenefit: lợi nhuậnCompensation: đền bùCost of living: Chi phí sinh hoạt
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự
2. Một số từ vựng tiếng Anh khác về chuyên ngành quản trị nhân lực
Human resource development: Phát triển nguồn nhân lựcTransfer: Thuyên chuyển nhân viênStandard: Tiêu chuẩnDevelopment: Sự phát triểnBehavioral norms: Các chuẩn mực hành viCorporate culture: Văn hóa công tyStrategic planning: Hoạch định chiến lượcEmployee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viênNorms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩnCorporate philosophy: Triết lý công tyHuman resource development: phát triển nguồn nhân lựcPerson-hours / Man-hours: Giờ công lao động của 1 ngườiPerformance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việcShift: Ca / kípSpecific environment: Môi trường đặc thùNight work: Làm việc ban đêmWorking hours: Giờ làm việcBudget: quỹ, ngân quỹSupervisory style: Phong cách quản lýHeadhunt : Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)Overtime: Làm thêm giờPerformance review : Đánh giá năng lựcRecruitment agency: Công ty tuyển dụngJob advertisement: Thông báo tuyển dụngVacancy: Vị trí trống cần tuyển mớiStress of work: Căng thẳng công việcInternal equity: Bình đẳng nội bộConflict: Mâu thuẫnTaboo: Điều cấm kỵWrongful behavior: Hành vi sai tráiDemotion: Giáng chứcDiscipline: Kỷ luậtAggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãiOff the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việcOn the job training: Đào tạo tại chỗPunishment: PhạtPenalty: Hình phạtCoaching: Huấn luyệnTransfer: Thuyên chuyểnTraining: Đào tạoViolation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao độngViolation of law: Vi phạm luậtViolation of company rules: Vi phạm điều lệ công tyUnemployed: Thất nghiệpCost of living: Chi phí sinh hoạtWritten reminder: Nhắc nhở bằng văn bảnJob rotation: Luân phiên công tácRisk tolerance: Chấp nhận rủi roResignation: Xin thôi việcSelf-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thânSelf appraisal: Tự đánh giáRecruitment fair: Hội chợ việc làm
Với hơn 199+ từ vựng mà 4Life English Center (tvcc.edu.vn) gửi đến bạn thông qua bài viết ở trên, hy vọng bạn sẽ có thể hiểu và nắm bắt những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để hỗ trợ vào công việc và học tập nhé. Cảm ơn bạn đã quan tâm!