Trong phần này, TOPICA Native sẽ giới thiệu tới bạn đọc từ vựng và cách phát âm của các môn học bằng tiếng Anh. Đây là chủ đề quen thuộc và gặp rất nhiều trong trường trình học tiếng Anh của các trường cấp 1, cấp 2. Ngoài việc hướng dẫn từ vựng, cách phát âm, TOPICA Native đã gợi ý các ví dụ theo từng môn học để minh hoạ cho việc vận dụng từ vựng ấy vào trong câu. 

Download Now: 4000 từ vựng thông dụng nhất

Chủ đề 1: Các môn khoa học tự nhiên 

Từ vựng Dịch nghĩa Cách đọc Ví dụ
Science Khoa học /’saiəns/ Science is very important in life (Khoa học rất quan trọng trong cuộc sống).

Đang xem: Môn đạo đức tiếng anh là gì

Bạn đang xem: Môn đạo đức tiếng anh là gì

Mathematics Toán học /,mæθə’mætiks/ Math is a very difficult subject (Toán là một môn học vô cùng khó).
Physics  Vật lý /’fiziks/ Physics has many units of measurement (Vật lý có rất nhiều đơn vị đo lường).
Chemistry  Hóa học /’kemistri/ Chemistry tells us about many chemicals (Học hóa cho ta biết về nhiều chất hóa học).
Biology Sinh vật học /bai’ɒlədʒi/ During our biology class, we experimented with plants (Trong giờ sinh học, chúng tôi được làm thí nghiệm với các loại thực vật).
Astronomy  Thiên văn học /əs’trɔnəmi/ Astronomy tells us the names of the stars (Thiên văn học cho ta biết tên của các vì sao).
Algebra Đại số /’ældʒibrə/ Algebra forges us in mental arithmetic

(Đại số rèn cho ta cách tính nhẩm).

Geometry Hình học /dʒi’ɔmitri/ Geometry exercises are complicated

(Bài tập môn hình học thật rắc rối).

Calculus Giải tích /’kælkjʊləs/ Calculus helps us think better (Giải tích giúp chúng ta tư duy tốt hơn).

*

Chủ đề 2: Các môn khoa học xã hội

Từ vựng Dịch nghĩa Cách đọc Ví dụ
Literature  Văn học, ngữ văn /’litrət∫ə/ Vietnamese literature changes from time to time (nền văn học Việt Nam thay đổi qua từng thời kỳ).
History Lịch sử học /’histri/ History is a minor subject in my school
Philosophy Triết học / triết lý /fi’lɔsəfi/ Philosophy makes people ponder (Triết học khiến người ta phải suy ngẫm).

Xem thêm: Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Nông Lâm, Đại Học Huế, Trường Đại Học Nông Lâm

Sociology Xã hội học /,səʊsiˈɒlədʒi/ Sociology tells us more about the outside world (Xã hội học cho ta biết thêm về thế giới bên ngoài).
Economics Kinh tế học /,i:kə’nɒmiks/ Economic management has never been that easy (Quản lý kinh tế chưa bao giờ là dễ dàng).
Psychology Tâm lý học /sai’kɒlədʒi/ Psychology is a very difficult academic subject (Tâm lý học là một bộ môn học thuật rất khó).
Archaeology Khảo cổ học /,ɑ:ki’ɒlədʒi/ Archeology can learn about human evolution (Khảo cổ học có thể tìm hiểu về sự tiến hóa của con người).
Politics Chính trị học, khoa học chính trị /ˈpäləˌtiks/ I find politics so complex (Tôi cảm thấy chính trị học thật phức tạp).

Chủ đề 3: Các môn nghệ thuật

Từ vựng Dịch nghĩa Cách đọc Ví dụ
Fine arts Mỹ thuật /fain ɑ:ts/ The subject of fine arts is usually landscape painting (Đề tài của môn mỹ thuật thường là vẽ trAnh phong cAnh.).
Sculpture  Điêu khắc /’skʌlpt∫ə/ I decided to study sculpture (Tôi quyết định theo học điêu khắc)
Music Âm nhạc /’mju:zik/ Music makes us feel relaxed (Âm nhạc khiến ta cảm thấy thư giãn).
Poetry Thơ ca /ˈpəʊɪtri/ Poetry works are easy to remember (Các tác phẩm thơ rất dễ ghi nhớ)
Architecture Kiến trúc /ˈɑːkɪtɛktʃə/ Architecture needs creativity (Kiến trúc cần sự sáng tạo).
Painting Hội họa /ˈpeɪntɪŋ/ In last week’s painting competition, I won first prize (Trong cuộc thi hội họa tuần trước, tôi đã giAnh giải nhất),
Craft Thủ công /kraft/ Crafts are more meaningful than machines (Đồ làm thủ công thì ý nghĩa hơn đồ làm bằng máy).

Một số cấu trúc câu tiếng Anh thường gặp trong chủ đề môn học

Việc nắm rõ cách đọc, cách viết của các môn học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố thêm vốn từ tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, phải vận dụng những từ mới ấy vào trong câu như thế nào? Dưới đây, TOPICA Native sẽ chia sẻ tới bạn những cấu trúc câu trong chủ đề môn học mà bạn cần biết. 

*

– S + has/ have + subject/subjects (tên môn học) + (today/in your school)

Ý nghĩa: Đây là cấu trúc câu trả lời cho câu hỏi bạn học những môn học nào ở trường trong thời gian cụ thể. Thời gian có thể là hôm qua, hôm nay hoặc ngày mai. 

Ex: What subjects did you study today? (Bạn đã học môn nào ngày hôm nay?)

=> Today, I study Math, English and Fine art (Hôm nay, tôi học Toán, tiếng Anh và Mỹ thuật)

– Trợ từ + S + have + subject (tên môn học) + (yesterday/today/tomorrow)?

Ý nghĩa: Đây là câu hỏi nghi vấn dùng để hỏi một người nào đó có học môn học … vào thời gian… hay không. Thời gian có thể là hôm nay, hôm qua, ngày mai… 

Ex: Does he have English today? (Anh ấy có học môn tiếng Anh vào hôm nay không?)

=> Yes, he does. (Có, Anh ấy có học)

=> No, he doesn’t. (Không, Anh ấy không học)

– When + trợ từ + S + has/have + subject (tên môn học)?

Ý nghĩa: Là câu hỏi cùng để hỏi ai đó có môn học … vào khi nào. 

Ex: When do you have Physics? (Khi nào bạn học môn Vật lý?)

=> I have it on Monday everyday. (Tôi học Vật lý vào mỗi thứ 2 hàng tuần)

Nắm được cách viết, cách đọc các môn học bằng tiếng Anh chuẩn vừa giúp bạn có thêm từ vựng, vừa nâng cao kỹ năng phát âm chuẩn hơn. Đây đều là những từ vựng cơ bản gặp rất nhiều trong chương trình học. Một khi bạn nắm chắc được những từ vựng này thì các bài học trên lớp sẽ trở lên hiệu quả hơn. 

Còn rất nhiều chủ đề khác về tự vựng mà bạn có thể tham khảo Tại Đây

Chúc các bạn học tốt! Nếu có bất kì thắc mắc nào, các bạn hãy để lại comment để TOPICA Native có thể hỗ trợ nha.

Xem thêm: Lời Chúc Cuối Tuần Ý Nghĩa, Những Lời Chúc Cuối Tuần Hay Và Ý Nghĩa Nhất

TOPICA Native cung cấp giải pháp học tiếng Anh trực tuyến tương tác 2 chiều với giáo viên bản ngữ hàng đầu Đông Nam Á. Tích hợp công nghệ AI hỗ trợ đào tạo, phần mềm luyện phát âm chuẩn mỹ Native Talk, giúp bạn nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 6 tháng từ con số 0.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *