FT 1 – 1
Nottingham Forest19 vs Aston Villa 16
1/2 : 0
0.87
-0.97
1/4 : 0
0.79
-0.91
2 1/2
0.92
0.97
1
0.84
-0.96
3.70
3.60
2.03
K+SPORT1
1.
Đang xem: Lịch thi đấu ngoại hạng anh 2022/2023
Arsenal
9
8
0
1
23
10
5
0
0
14
7
3
0
1
9
3
13
24
2.
Man City
9
7
2
0
33
9
5
0
0
24
5
2
2
0
9
4
24
23
3.
Tottenham
9
6
2
1
20
10
4
0
0
13
4
2
2
1
7
6
10
20
4.
Chelsea
8
5
1
2
13
10
3
1
0
9
4
2
0
2
4
6
3
16
5.
Man Utd
8
5
0
3
13
15
2
0
1
6
4
3
0
2
7
11
-2
15
6.
Newcastle
9
3
5
1
17
9
2
3
0
11
5
1
2
1
6
4
8
14
7.
Brighton
8
4
2
2
14
9
2
1
1
6
3
2
1
1
8
6
5
14
8.
Bournemouth
9
3
3
3
8
20
2
2
1
4
4
1
1
2
4
16
-12
12
9.
Fulham
9
3
2
4
14
18
2
1
1
8
9
1
1
3
6
9
-4
11
10.
Liverpool
8
2
4
2
20
12
2
2
0
15
5
0
2
2
5
7
8
10
11.
Brentford
9
2
4
3
16
17
2
1
1
10
6
0
3
2
6
11
-1
10
12.
Everton
9
2
4
3
8
9
1
2
2
3
4
1
2
1
5
5
-1
10
13.
West Ham Utd
9
3
1
5
8
10
2
1
2
6
6
1
0
3
2
4
-2
10
14.
Leeds Utd
8
2
3
3
11
12
2
2
0
6
2
0
1
3
5
10
-1
9
15.
Crystal Palace
8
2
3
3
10
12
2
1
2
7
7
0
2
1
3
5
-2
9
16.
Aston Villa
9
2
3
4
7
11
2
1
1
4
3
0
2
3
3
8
-4
9
17.
Southampton
9
2
1
6
8
17
1
1
2
5
6
1
0
4
3
11
-9
7
18.
Wolves
9
1
3
5
3
12
1
2
1
2
4
0
1
4
1
8
-9
6
19.
Nottingham Forest
9
1
2
6
7
22
1
1
3
6
9
0
1
3
1
13
-15
5
20.
Leicester City
9
1
1
7
15
24
1
1
2
7
5
0
0
5
8
19
-9
4
Champions LeagueVL Champions LeagueUEFA Europa LeageXuống hạng
TR : Số trậnT : Số trận thắngH : Số trận hòaB : Số trận thuaBT : Số bàn thắngBB : Số bàn thua
1.
Fulham
9
6
1
2
66.7%
3
0
1
75.0%
3
1
1
60.0%
L L W D W
2.
Arsenal
9
6
1
2
66.7%
3
1
1
60.0%
3
0
1
75.0%
W W W W L
3.
Bournemouth
9
6
0
3
66.7%
4
0
1
80.0%
2
0
2
50.0%
W W W W W
4.
Man City
9
6
1
2
66.7%
4
1
0
80.0%
2
0
2
50.0%
L W W W W
5.
Newcastle
9
6
1
2
66.7%
3
0
2
60.0%
3
1
0
75.0%
W W L L W
6.
Man Utd
8
5
0
3
62.5%
2
0
1
66.7%
3
0
2
60.0%
W L L W L
7.
Brighton
8
5
0
3
62.5%
2
0
2
50.0%
3
0
1
75.0%
L W W L W
8.
Tottenham
9
5
1
3
55.6%
2
1
1
50.0%
3
0
2
60.0%
L W L L W
9.
Everton
9
5
1
3
55.6%
2
1
2
40.0%
3
0
1
75.0%
L W W W W
10.
Crystal Palace
8
4
1
3
50.0%
2
0
3
40.0%
2
1
0
66.7%
W L W L D
11.
Brentford
9
4
0
5
44.4%
2
0
2
50.0%
2
0
3
40.0%
L L L W W
12.
West Ham Utd
9
4
0
5
44.4%
3
0
2
60.0%
1
0
3
25.0%
W W W L D
13.
Aston Villa
9
4
1
4
44.4%
3
0
1
75.0%
1
1
3
20.0%
L W W W D
14.
Leeds Utd
8
3
0
5
37.5%
2
0
2
50.0%
1
0
3
25.0%
L L L L L
15.
Chelsea
8
3
1
4
37.5%
2
0
2
50.0%
1
1
2
25.0%
W W W W L
16.
Nottingham Forest
9
3
0
6
33.3%
2
0
3
40.0%
1
0
3
25.0%
W L L L L
17.
Wolves
9
2
1
6
22.2%
1
1
2
25.0%
1
0
4
20.0%
L L L W L
18.
Leicester City
9
2
0
7
22.2%
1
0
3
25.0%
1
0
4
20.0%
L W L L L
19.
Southampton
9
2
0
7
22.2%
1
0
3
25.0%
1
0
4
20.0%
L L L L W
20.
Xem thêm:
Liverpool
8
1
0
7
12.5%
1
0
3
25.0%
0
0
4
0%
W L L L L
TR : Số trậnTK : Số trận thắng kèoHK : Số trận hòa kèoBK : Số trận thua kèo% : Phần trăm tỷ lệ thắng kèo
THỐNG KÊ TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
0-1
2-3
4-6
>=7
Chẵn
Lẻ
1.
Wolves
4
5
0
0
44.0%
55.0%
2
2
0
0
50.0%
50.0%
2
3
0
0
40.0%
60.0%
2.
West Ham Utd
3
5
1
0
55.0%
44.0%
0
4
1
0
100.0%
.0%
3
1
0
0
.0%
100.0%
3.
Aston Villa
3
5
1
0
55.0%
44.0%
2
2
0
0
25.0%
75.0%
1
3
1
0
80.0%
20.0%
4.
Everton
3
6
0
0
44.0%
55.0%
3
2
0
0
40.0%
60.0%
0
4
0
0
50.0%
50.0%
5.
Brighton
3
3
1
1
37.0%
62.0%
3
0
0
1
25.0%
75.0%
0
3
1
0
50.0%
50.0%
6.
Southampton
3
3
3
0
22.0%
77.0%
1
2
1
0
25.0%
75.0%
2
1
2
0
20.0%
80.0%
7.
Leeds Utd
2
4
1
1
37.0%
62.0%
1
3
0
0
50.0%
50.0%
1
1
1
1
25.0%
75.0%
8.
Man Utd
2
3
2
1
25.0%
75.0%
0
2
1
0
33.0%
66.0%
2
1
1
1
20.0%
80.0%
9.
Bournemouth
2
4
2
1
55.0%
44.0%
2
3
0
0
60.0%
40.0%
0
1
2
1
50.0%
50.0%
10.
Tottenham
2
3
3
1
44.0%
55.0%
1
1
1
1
.0%
100.0%
1
2
2
0
80.0%
20.0%
11.
Newcastle
2
4
3
0
77.0%
22.0%
1
2
2
0
100.0%
.0%
1
2
1
0
50.0%
50.0%
12.
Brentford
1
3
4
1
66.0%
33.0%
0
2
1
1
50.0%
50.0%
1
1
3
0
80.0%
20.0%
13.
Fulham
1
3
5
0
33.0%
66.0%
0
1
3
0
25.0%
75.0%
1
2
2
0
40.0%
60.0%
14.
Liverpool
1
3
3
1
50.0%
50.0%
0
2
1
1
50.0%
50.0%
1
1
2
0
50.0%
50.0%
15.
Chelsea
1
6
1
0
12.0%
87.0%
0
3
1
0
25.0%
75.0%
1
3
0
0
.0%
100.0%
16.
Nottingham Forest
1
4
4
0
66.0%
33.0%
1
2
2
0
40.0%
60.0%
0
2
2
0
100.0%
.0%
17.
Leicester City
1
3
3
2
33.0%
66.0%
1
1
2
0
50.0%
50.0%
0
2
1
2
20.0%
80.0%
18.
Crystal Palace
1
5
2
0
75.0%
25.0%
0
4
1
0
60.0%
40.0%
1
1
1
0
100.0%
.0%
19.
Arsenal
0
5
4
0
44.0%
55.0%
0
2
3
0
40.0%
60.0%
0
3
1
0
50.0%
50.0%
20.
Man City
0
3
5
1
77.0%
22.0%
0
0
4
1
80.0%
20.0%
0
3
1
0
75.0%
25.0%
XH
ĐỘI BÓNG
TỔNG
SÂN NHÀ
SÂN KHÁCH
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
Tài 2.5 FT
Xỉu 2.5 FT
Tài 0.5 HT
Xỉu 0.5 HT
1.
Fulham
8
1
6
3
4
0
3
1
4
1
3
2
2.
Leicester City
8
1
7
2
3
1
3
1
5
0
4
1
3.
Arsenal
8
1
8
1
5
0
4
1
3
1
4
0
4.
Chelsea
7
1
6
2
4
0
2
2
3
1
4
0
5.
Man City
7
2
8
1
5
0
5
0
2
2
3
1
6.
Southampton
6
3
5
4
3
1
1
3
3
2
4
1
7.
Man Utd
6
2
7
1
3
0
3
0
3
2
4
1
8.
Brentford
6
3
7
2
3
1
4
0
3
2
3
2
9.
Liverpool
6
2
7
1
3
1
4
0
3
1
3
1
10.
Leeds Utd
5
3
5
3
2
2
3
1
3
1
2
2
11.
Bournemouth
5
4
6
3
2
3
3
2
3
1
3
1
12.
Tottenham
5
4
8
1
3
1
3
1
2
3
5
0
13.
Brighton
4
4
5
3
1
3
2
2
3
1
3
1
14.
Newcastle
4
5
5
4
2
3
2
3
2
2
3
1
15.
Nottingham Forest
4
5
7
2
2
3
5
0
2
2
2
2
16.
Crystal Palace
4
4
6
2
3
2
4
1
1
2
2
1
17.
Wolves
3
6
6
3
1
3
3
1
2
3
3
2
18.
Aston Villa
3
6
6
3
1
3
2
2
2
3
4
1
19.
Xem thêm: Bảng Xếp Hạng Ngoại Hạng Anh Premier League 2022/2023, Bảng Xếp Hạng Bóng Đá Anh
Everton
3
6
5
4
1
4
2
3
2
2
3
1
20.
West Ham Utd
2
7
6
3
1
4
5
0
1
3
1
3
Tài 2.5 FT: Số trận nhiều hơn 2.5 bànXỉu 2.5 FT: Số trận ít hơn 2.5 bànTài 0.5 HT: Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1Xiu 0.5 HT: Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1
Ðối tác:Boi tinh yeu,lịch vạn niên,lịch âm ,Xổ số miền nam,bong da,ket qua bong da,Livescore,Xo So Mien Bac,XSMTXSTD,XSMB
Post navigation