Đăng ký gói cước gọi ngoại mạng MobiFone là một trong những giải pháp được đông đảo khách hàng quan tâm lựa chọn. Chí gói thấp, phù hợp đa số người dùng. Các gói cước gọi ngoại mạng MobiFone còn sở hữu ưu đãi khá hấp dẫn. Thuê bao có thể an tâm liên lạc để xử lý công việc, trò chuyện cùng người thân. Và có thể liên lạc bạn bè mà không phải lo lắng phí thoại đắt đỏ như với cước M0.
Đang xem: Cách đăng ký gọi ngoại mạng mobifone 1 ngày, 1 tháng, 1 năm
Gói cước gọi ngoại mạng MobiFone được triển khai với chu kỳ, phí gói và ưu đãi khá đa dạng. Tùy nhu cầu, bạn có thể lựa chọn gói cước phù hợp. Ưu đãi gói không chỉ là phút gọi ngoại mạng trong nước, mà còn có thể nhận được cả thoại nội mạng. Kèm với nó có ưu đãi tin nhắn hay dung lượng data cực sốc. Hãy tham khảo thông tin từ tvcc.edu.vn để lựa chọn và đăng ký thành công gói cước mình ưa thích nhé!
Những gói cước gọi ngoại mạng MobiFone được nhiều người sử dụng nhiều hiện nay
Với phí đăng ký gói khá rẻ, gói cước gọi ngoại mạng MobiFone được người dùng quan tâm, lựa chọn sử dụng nhiều nhất hiện nay. Chất lượng dịch vụ kèm giải pháp siêu tiết kiệm gói cước đem lại khiến người dùng khá hài lòng khi sở hữu gói cước.
C190 | – 190.000đ | ĐĂNG KÝ | – 5GB/ngày – Free thoại nội mạng dưới 10 phút – 190 phút liên mạng | BV C190 gửi 9084 |
C120 | – 120.000đ | ĐĂNG KÝ | – 120 GB Data (4GB/ngày) – Free thoại nội mạng dưới 20 phút – 50 phút liên mạng | BV C120 gửi 9084 |
T59 | – 59.000đ | ĐĂNG KÝ | – 1000 phút thoại nội mạng – 30 phút liên mạng – 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 |
K90 | – 90.000đ | ĐĂNG KÝ | – Free nội mạng dưới 10 phút – 90 phút liên mạng | BV K90 gửi 9084 |
C120N | – 90.000đ (Chu kỳ đầu) – 120.000đ (Chu kỳ tiếp theo) | ĐĂNG KÝ | – 120 GB Data (4GB/ngày) – Free thoại nội mạng dưới 20 phút – 50 phút liên mạng | BV C120Ngửi 9084 |
C200N | – 90.000đ (2 chu kỳ đầu) – 200.000đ (Chu kỳ tiếp theo) | ĐĂNG KÝ | – 120 GB Data (4GB/ngày) – Free thoại nội mạng dưới 20 phút – 50 phút liên mạng | BV C200Ngửi 9084 |
M79 | – 79.000đ | ĐĂNG KÝ | – 1000 phút thoại nội mạng – 20 phút liên mạng – 4GB Data | BV M79 gửi 9084 |
PQ60 | – 60.000đ | ĐĂNG KÝ | – 20 phút liên mạng – 5GB Data – Miễn phí truy cập: ZingTV, Zing Mp3, Sotify, FPTPlay, PUBG Mobile, Zalo, Viber, Gmail, Google Driver,Instagram, tiktok. | BV PQ60 gửi 9084 |
G90 | – 90.000đ | ĐĂNG KÝ | – 1000 phút thoại nội mạng – 20 phút liên mạng – 4GB Data – Miễn phí truy cập: Game Liên Quân Mobile Pubg Mobile, Nhaccuatui, FPT Play, mạng xã hội Zalo, Skype | BV G90 gửi 9084 |
C50N | – 50.000đ | ĐĂNG KÝ | – 30 GB Data (1GB/ngày) – Free thoại nội mạng dưới 20 phút. Tối đa 1000. phút. – 50 phút liên mạng | BV G90 gửi 9084 |
TN50 | – 50.000đ | ĐĂNG KÝ | – 60 GB Data (2GB/ngày) – Free thoại nội mạng dưới 10 phút. – 50 phút liên mạng | BV G90 gửi 9084 |
Gói cước gọi liên mạng mạng MobiFone với gói cước chu kỳ 1 ngày
Nếu bạn cần liên lạc ngoài mạng gấp, không thường xuyên, và thời lượng cuộc gọi lớn, hãy nghĩ ngay đến gói cước gọi ngoại mạng MobiFone chu kỳ 1 ngày nhé!
H5 | 5.000đ | ĐĂNG KÝ | Giảm cước cuộc gọi ngoại mạng xuống còn 590đ/phút | H5 gửi 999 |
Gói cước chu kỳ 1 tháng (30 ngày)
Muốn cả tháng an tâm liên lạc ngoại mạng mà vẫn tiết kiệm được chi phí di động. Bạn hãy quan tâm đến những gói cước gọi ngoại mạng MobiFone chu kỳ 30 ngày. Đăng ký gói cước gọi ngoại mạng MobiFone chu kỳ 1 tháng thành công. Thì bạn chắc chắn sẽ hài lòng với ưu đãi cực lớn mình được sở hữu. Tùy gói cước được lựa chọn, ưu đãi bạn nhận được ngoài phút gọi liên mạng, có thể được kèm theo ưu đãi thoại nội mạng, tin nhắn nội mạng hay dung lượng data miễn phí cực lớn.
CB3 | 30.000đ | ĐĂNG KÝ | – Miễn phí 30 phút ngoại mạng. – 300 phút nội mạng. – 2.3 GB Data tốc độ cao | BV CB3 gửi 9084 |
CB5 | 50.000đ | ĐĂNG KÝ | – Miễn phí 50 phút ngoại mạng. – 500 phút nội mạng. – 5 GB Data tốc độ cao | BV CB5 gửi 9084 |
C120 | 120.0000đ | ĐĂNG KÝ | – Miễn phí 50 phút ngoại mạng. – Miễn phí toàn bộ cuộc gọi dưới 20 phút. – 4 GB Data mỗi ngày | BV C120 gửi 9084 |
C190 | 190.0000đ | ĐĂNG KÝ | – Miễn phí 190 phút ngoại mạng – Miễn phí toàn bộ cuộc gọi dưới 10 phút. – 5 GB Data mỗi ngày | BV C190 gửi 9084 |
T59 | 59.000đ | ĐĂNG KÝ | – Miễn phí 30 phút ngoại mạng. – 1000 phút nội mạng – 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 |
K90 | 90.000đ | ĐĂNG KÝ | – Miễn phí 90 phút ngoại mạng. – Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút | BV K90 gửi 9084 |
Gói cước gọi ngoại mạng K90 MobiFone – Có ngay 100 phút thoại ngoại mạng
Gói cước K90 MobiFone là một trong những gói cước gọi ngoại mạng được đông đảo khách hàng tin dùng lựa chọn. Với ưu đãi lên tới 100 phút gọi ngoại mạng, gói K90 MobiFone là 1 trong những gói cước ưu đãi số phút thoại ngoại mạng nhiều nhất hiện nay.
Xem thêm: Tương Đậu Hàn Quốc Chấm Thịt Nướng Daesang 500Gr, Tương Chấm Thịt Nướng Hàn Quốc 450G
K90 | 90.000đ | ĐĂNG KÝ | – Free nội mạng dưới 10 phút – 90 phút liên mạng | BV K90 gửi 9084 |
Các gói cước MC MobiFone
Hiện nay, các gói cước MC MobiFone cũng đang được nhận nhiều sự quan tâm từ khách hàng. Khi ưu đãi combo thoại ngoại mạng và nội mạng cũng khá nhiều. Với chi phí hợp lý hàng tháng, khách hàng nhận được combo: Data, thoại.
MC90 | 90.000đ | ĐĂNG KÝ | – 5 GB Data – Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 1000 phút) – 20 phút liên mạng | BV MC90 gửi 9084 |
MC149 | 149.000đ | ĐĂNG KÝ | – 8 GB Data – Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 1500 phút) – 80 phút liên mạng | BV MC149 gửi 9084 |
MC299 | 299.000đ | ĐĂNG KÝ | – 12 GB Data – Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút (Tối đa 3000 phút) – 300 phút liên mạng | BV MC299 gửi 9084 |
Những cú pháp cần nhớ khi đăng ký sử dụng gói cước gọi ngoại mạng MobiFone
Gói cước gọi ngoại mạng MobiFone chỉ ưu đãi cho những thuê bao thuộc danh sách khuyến mãi. Hoặc, thuê bao được tổng đài MobiFone gửi tin nhắn mời tham gia gói cước.Khách hàng nên soạn cú pháp: KT DSKM gửi 999. Hoặc, gọi về tổng đài 9090 để biết thuê bao mình được áp dụng những gói cước khuyến mãi nào.Để tiết kiệm chi phí, thuê bao nên soạn : HUY Tên gói gửi 999 để hủy gói.
Hy vọng đăng ký thành công gói cước gọi ngoại mạng MobiFone, bạn sẽ thoải mái hơn khi liên lạc và tiết kiệm được nhiều chi phí di động với ưu đãi hấp dẫn mình nhận được. Tham khảo các gói 4G MobiFone khác – các gói dài kỳ giá rẻ hơn
Các gói 4G Khuyến mãi
|
||||
C120 | 120k/ 30 ngày | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng – 50″ gọi liên mạng | BV C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C90N | 90k/ 30 ngày | 4GB/ ngày – 1000″ gọi nội mạng” – 50″ gọi liên mạng | BV C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
NCT99 | 99k/ 30 ngày | 4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
NCT79 | 79k/ 30 ngày | 3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (Không giới hạn dung lượng) | BV NCT79 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
G80 | 80k/ 30 ngày | 2GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV G80 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G | 59k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV 21G gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
ED60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV ED60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
AG60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV AG60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
ED100 | 100k/ 30 ngày | 4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV ED100 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G | 99k/ 30 ngày | 3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
CF120 | 120k/ 30 ngày | 80GB/ tháng – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) – 200″ nội mạng, 50″ liên mạng | BV CF120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
SHIP99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày – Miễn phí cuộc gọi (Nội mạng, liên mạng) – 30 SMS trong nước.
Xem thêm: Tác Dụng Của Nước Vôi Trong, Tác Dụng Và Cách Dùng Nước Vôi Trong |
BV SHIP99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
SHIP120 | 120k/ 30 ngày | 6GB/ ngày – Miễn phí cuộc gọi (Nội mạng, liên mạng) – 30 SMS trong nước. | BV SHIP120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD90 | 900k/ 360 ngày | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12C120 | 1.440k/ 14 chu kỳ | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng – 50″ gọi liên mạng | BV 12C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
D15 | 15k/ 3 ngày | 1GB/ ngày | BV D15 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
D30 | 30k/ 7 ngày | 1GB/ ngày | BV D30 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
Gói dung lượng theo THÁNG (30 ngày) | ||||
HD70 | 70k/ tháng | 6GB/ tháng | BV HD70 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD90 | 90k/ tháng | 8GB/ tháng | BV HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
HD120 | 120k/ tháng | 10GB/ tháng | BV HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
Gói NHIỀU KỲ (x30 ngày) | ||||
6NCT79 | 474k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT79 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6NCT99 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 6NCT99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6ED60 | 360k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 2GB/ ngày | BV 6ED60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ(Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
3AG60 | 180k/ 3 kỳ | 2GB/ ngày | BV 3AG60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
21G3 | 177k/ 3 kỳ | 2.5GB/ ngày | BV 21G3 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
3C90N | 270k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày – 1000″ gọi nội mạng – 50″ gọi liên mạng | BV 3C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6C90N | 540k/ 6 kỳ | 4GB/ ngày – 1000″ gọi nội mạng – 50″ gọi liên mạng | BV 6C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày – 1000″ gọi nội mạng – 50″ gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G3 | 297k/ 3 kỳ | – 4 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G3 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
3C120 | 360k/ 3 kỳ | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng – 50″ gọi liên mạng | BV 3C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI 6 THÁNG (x30 ngày) – TẶNG 1 THÁNG | ||||
21G6 | 354k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | – 2.5 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 21G6 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6C120 | 720k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng – 50″ gọi liên mạng / tháng | BV 6C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
24G6 | 594k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | – 4 GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 2Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 24G6 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD90 | 450k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 9GB / 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
6HD120 | 600k/ 7 kỳ (Tặng 1 tháng) | 12GB/ 30 ngày x 7 chu kỳ | BV 6HD120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI 12 THÁNG (x30 ngày) | ||||
12C120 | 1.440k/12 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày – Free Gọi nội mạng – 50″ gọi liên mạng / tháng | BV 12C120 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12ED60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12ED60 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12AG60 | 720k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 2GB/ ngày | BV 12AG50 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12C90N | 1.080k/ 12 kỳ | 4GB/ ngày – 1000″ gọi nội mạng – 50″ gọi liên mạng | BV 12C90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12NCT79 | 948k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 3GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT79 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12NCT99 | 1.188k/ 14 kỳ (Tặng 2 tháng) | 4GB/ ngày – Tốc độ hết gói: 5Mbps (không giới hạn dung lượng) | BV 12NCT99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
12HD90N | 900k/ 12 kỳ | 1GB/ ngày | BV 12HD90N gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC KHÁC | ||||
G80 | 80k/ tháng | – 2GB/ ngày – Truy cập Data không giới hạn | BV G80 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
MAX90 | 90k/ tháng | 3GB/ ngày | BV MAX90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
C190 | 190k/ 30 ngày Dành cho TB Trả sau | 5GB/ ngày – Free Gọi nội mạng – 190″ gọi liên mạng | BV C190 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC THOẠI MOBIFONE | ||||
8E | 40k/ tháng | – 1500″ gọi nội mạng – 1.500 SMS nội mạng | BV 8E gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
T59 | 59k/ tháng | – 1000″ gọi nội mạng – 20″ gọi liên mạng – 60 SMS trong nước | BV T59 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
K90 | 90k/ tháng | – Free gọi nội mạng BV K90 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ | |
GÓI CƯỚC TRÙM DATA THUÊ BAO HCM | ||||
FV99 | 99k/ 30 ngày | 2GB/ ngày – Free data FPTPlay. – Free 1 tài khoản FPTPlay | BV FV99 gửi 9084 | ĐĂNG KÝ |
GÓI CƯỚC DÀNH RIÊNG CHO ESIM | ||||
ESIM1 | 90k/ tháng | 6GB/ ngày | ĐĂNG KÝ | BV ESIM1 gửi 9084 |
ESIM6 | 540k/ 7 tháng | 6GB/ ngày | ĐĂNG KÝ | BV ESIM6 gửi 9084 |
ESIM12 | 1.080k/ 14 tháng | 6GB/ ngày | ĐĂNG KÝ | BV ESIM12 gửi 9084 |
ESIM290 | 290k/ tháng | 6GB/ ngày – Free gọi nội mạng – 100″ thoại liên mạng | ĐĂNG KÝ | BV ESIM290 gửi 9084 |
GÓI CƯỚC NHÓM – THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH | ||||
MFY99 99k / 30 ngày | – 6.5GB Data dung lượng tốc độ cao. – Gọi nội mạng 200 phút và 60 phút thoại ngoại mạng. – Gọi miễn phí trong nhóm | ĐĂNG KÝ | BV MFY99 gửi 9084 | |
MFY199 199k / 30 ngày | – 12.5GB Data dung lượng tốc độ cao. – Gọi nội mạng 400 phút và 120 phút thoại ngoại mạng. – Gọi miễn phí trong nhóm | ĐĂNG KÝ | BV MFY199 gửi 9084 |