Bạn có biết nghĩa của từ cộng tác viên trong tiếng anh là gì không !? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhé.

Đang xem: Cộng tác viên tiếng trung

Cộng tác viên tiếng anh là gì:

collaborator /kəˈlæb.ə.reɪ.t̬ɚ/Nghĩa tiếng việt: Cộng tác viênNghĩa tiếng anh: a person who works with another personto create or produce something such as a book

*

( Nghĩa của từ cộng tác viên trong tiếng anh )

Từ đồng nghĩa

cooperator partner pardner collaborationist quislingconfederate henchman partner in crime

Ví dụ về từ cộng tác viên trong tiếng anh

Tôi có những cộng tác viên xinh đẹp, và chúng tôi như là những người sáng tạoI have beautiful collaborators, and we as creatorsvới công nghệ, với cộng tác viên từ xawith the technology, with a remote collaboratorcộng tác viên của tôi dùng chất hoạt hóa chịu hạn,my collaborators used a drought-induced promoter,Cộng tác viên từ xa là một nhà thí nghiệm của nhóm chúng tôiThe remote collaborator was an experimenter from our groupcộng tác viên của tôi, thuộc đơn vị kỹ sư tại Caltech đây.who”s in the electrical engineering division here at CalTech.Trong khi lặn ngoài khơi quần đảo Cape Verde, nhà thám hiểm hải dương Jacques-Yves Cousteau và một cộng tác viên tình cờ gặp một con cá mập trắng lớn.While diving off the Cape Verde Islands, ocean explorer Jacques-Yves Cousteau and a companion chanced upon a massive white shark.” và cộng tác viên của anh ta, Wailin” British secret service agent James Bond and his collaboratorvà cộng tác viên của tôi, Rehmi Post,and my collaborator Rehmi Post,Đúng hơn là, một trong số các cộng tác viên của tôi ở UCT,More appropriately, some of my collaborators at UCT,Aurora Ammayao, một người dân địa phương Ifugao và cộng tác viên của Viện Nghiên Cứu Giống Lúa Quốc Tế, nói với Tỉnh Thức!Aurora Ammayao, a native of Ifugao associated with the International Rice Research Institute, told Awake!Đây là những dữ liệu thô từ các cộng tác viênThese are raw data from our collaboratorsvới một nhóm cộng tác viên.with a bunch of collaborators.Tôi có thêm 1 cộng tác viên – Sheila Vand,I came together with a collaborator, Sheila Vand,và các cộng tác viên của anh ấy tại tạp chí Kill Screenand his collaborators at Kill Screen magazine,đến những cộng tác viên năng động.to highly enabled collaborators.1 trong những cộng tác viên của chúng tôi là nhà hóa học Martin Hanczyc,One of our collaborators is chemist Martin Hanczyc,Giờ đây, thay vì chỉ ra hiệu dừng xe và ghi giấy phạt, cảnh sát ở Gurgaon, tây bắc Ấn Độ, còn buộc họ làm cộng tác viên điều khiển giao thông ít nhất là nửa giờ.Now, instead of just pulling over offenders and fining them, police in Gurgaon, northwestern India, are also requiring drivers to join the constables in directing traffic for a half hour or more.Tôi rất cảm ơn những cố vấn, đồng nghiệp, và cộng tác viên khắp thế giới.I”m grateful to mentors, colleagues, and collaborators around the world.Có một loạt các phiên bản khác của nó mà tôi và một số cộng tác viênThere are a bunch of other versions of it that I and some collaboratorsÝ kiến được trình bày trong bài này đơn thuần chỉ là của cộng tác viên Ruben Navarrette Jr .The opinions expressed in this commentary are solely those of Ruben Navarrette Jr.diễn viên, người cộng tác, hơn là một khán giả thụ động,a protagonist, a partner, rather than a passive spectator,Anh Charles Taze Russell, 27 tuổi, được chọn là người biên tập. Cũng có sự cộng tác đều đặn của năm Học viênKinh Thánh thành thục khác.Twenty-seven-year-old Charles Taze Russell was chosen to be the editor, with five other mature Bible Students serving as regular contributors.

Xem thêm:

Segrin cũng cộng tác với Tricia Domschke , ứng cử viênhọc vị tiến sĩ giao tiếp , trong một nghiên cứu khác tìm hiểu sâu thêm về chi tiết .Segrin also collaborated with Tricia Domschke , doctoral degree candidate in communication , on another study to look further into such details .Thầy cô thường được yêu cầu bổ nhiệm sinh viên đến các văn phòng sinh viên hoặc có thể giới thiệu sinh viênlàm công tác tình nguyện cho các chương trình cộngđồng đặc biệt .Teachers are often asked to appoint students to student offices or they may recommend students as volunteers for special community programs .và tác động của hệ thống y tế lên các thành viên gia đình và cộng đồng.and the health care system”s impact on the bodies of my family and community.

Trên đây là bài viết nghĩa của từ cộng tác viên trong tiếng anh, chúc các bạn học tốt.

*

Vàng tiếng Trung là gì

Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROIDTải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho iOSTỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ TRANG SỨC***1. Đồ Trang Sức / 首饰 / shǒushì.2. Đá Quý …

*

Lẩu tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung về: Món ăn, Đồ ănTrung tâm đào tạo tiếng Trung Chinese đã sưu tầm và tổng hợp một danh sách các từ vựng về món ăn, đồ ăn bằng …

*

Công chúa tiếng Nhật là gì

Vương : 王Cách đọc theo âm Onyomi: おうCách đọc theo âm Kunyomi:Cách Nhớ chữ Kanji 王:Đức vua đang …

*

Công chúa Tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to …

*

Kỷ niệm dịch sang tiếng Anh là gì

Kỷ niệm tiếng Anh là celebrate, phiên âm là ˈsɛlɪbreɪt. Kỷ niệm là những khoảng khắc trong kí ức hoặc hiện tại mà người ta không thể nào quên …

Phương thức thực hiện là gì

Phương pháp tổ chức thực hiện công việc, gọi chính xác là các phương pháp tổ chức thực hiện công việc (trong quản lý dự án), trong dự án xã hội gọi là …

Kỹ sư điện điện tử tiếng Anh là gì

Kỹ sư điện tiếng Anh là electrical engineer.Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí …

Cb tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành: Điện Dân dụngHôm nay tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về thiết bị Điện và …

Gọi điện thoại tiếng Anh là gì

Bạn biết những câu giao tiếp tiếng Anh khi nói chuyện điện thoại không? Hãy học bài sau để tránh tình trạng nói như gà mắc tóc khi gặp một người nước …

Xem thêm:

Thi tuyển sinh tiếng Anh là gì

Bạn có biết nghĩa của từ tuyển sinh trong tiếng anh là gì không !?. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng StudyTiengAnh nhéTuyển sinh tiếng Anh là gì?To …

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *