Hướng dẫn phương pháp phát triển câu trả lời IELTS Speaking Part 1 áp dụng cho tất cả các dạng câu hỏi dành cho những người mới bắt đầu học.

Đang xem: Các dạng câu hỏi trong ielts speaking part 1

*

Để tiết kiệm thời gian và công sức, người học, đặc biệt là những người mới bắt đầu học IELTS, không nên học cách trả lời cho từng dạng câu hỏi mà thay vào đó, nên học cách trả lời IELTS Speaking Part 1 cho 8 dạng câu hỏi phổ biếncó thể áp dụng cho tất cả các dạng câu hỏi.

Bài viết này sẽ hướng dẫn cho người học cách phát triển câu trả lời IELTS Speaking Part 1 dành cho những người mới bắt đầu học.

IELTS Speaking Part 1: Tất cả các thông tin bạn cần biết

Cấu trúc phần thi IELTS Speaking Part 1

Theo thông tin từ IDP – một trong hai đơn vị đồng sở hữu kì thi IELTS, phần thi IELTS Speaking diễn ra trong vòng 11 – 14 phút và gồm 3 phần.

*

Trong đó ở phần đầu tiên (Part 1), thí sinh sẽ trả lời những câu hỏi chung (general questions) xoay quanh bản thân và những chủ đề thường nhật như gia đình, công việc, sở thích…

Ví dụ:

Are you a student or do you work? (Bạn là học sinh hay người đi làm?)

Are you interested in music? (Bạn có thích nghe nhạc không?)

How often do you read books? (Bạn có thường đọc sách không?)

Phần thi Part 1 chỉ kéo dài khoảng 4 – 5 phút, vậy nên theo lời khuyên từ chuyên gia IELTS của British Council, thí sinh không nên đưa ra những câu trả lời IELTS Speaking Part 1 quá dài dòng. Tuy nhiên, thí sinh cũng cần lưu ý rằng những câu trả lời quá ngắn, ví dụ như “Yes/ No” cũng không được chấp nhận trong phần thi này.

IELTS Speaking Part 1 – Questions

Dưới đây là 8 dạng câu hỏi chính trong IELTS Speaking Part 1 và ví dụ chi tiết.

STT

Các dạng câu hỏi

Ví dụ

1

Câu hỏi miêu tả (Description Question)

Tell me about your family.

Tell me about your hometown.

2

Câu hỏi tần suất

(Frequency Questions)

How often do you go to the movie?

How often do you eat out?

3

Câu hỏi về sự ưa chuộng hơn

(Preference Questions)

Do you prefer eating snack or healthy food?

Do you prefer comfortable shoes or good-looking shoes?

4

Câu hỏi về thích – không thích

(Like and Dislike)

Do you like playing sports?

Do you like doing household chores?

5

Câu hỏi về sự phổ biến

(Popularity Questions)

Do people in your country like using public transport?

Is football popular in your country?

6

Câu hỏi về quá khứ

(Questions Regarding Past Experience)

Have you ever had a present?

What did you like doing when you were a child?

7

Câu hỏi về tương lai

(Questions Regarding Future Experience)

Where would you like to live in the future?

Would you change your job in the future?

8

‘Type of’ Questions

(Câu hỏi về thể loại)

What type of sports do you like?

What type of place do you like to live in?

Cách trả lời IELTS Speaking Part 1: Theo từng cấu trúc

Giới thiệu cấu trúc AB

Trong phần này, người viết sẽ giới thiệu tới các bạn một cấu trúc câu trả lời IELTS Speaking Part 1 đơn giản và dễ áp dụng – cấu trúc AB. Cụ thể: câu trả lời Part 1 của thí sinh nên bao gồm hai phần: Answer (Trả lời câu hỏi) và Back-up (Bổ sung thông tin cho câu trả lời). Trong đó, phần Answer cần trả lời đúng trọng tâm câu hỏi của đề bài, và phần Back-up cần có mối liên hệ chặt chẽ, làm rõ và củng cố vững chắc cho phần Answer.

*

Ví dụ 1:

Question: Tell me about your work. (Hãy nói về nghề nghiệp của bạn.)

Answer: I am a teacher at a pretty well-known English academy in Hanoi, which is tvcc.edu.vn School of English and Test preparation.

Back-up: My work involves teaching English to students who want to take the IELTS test. I suppose this is quite a challenging job(Tôi là một giáo viên ở một trường Anh ngữ khá nổi tiếng ở Hà Nội, đó là Trường Anh ngữ tvcc.edu.vn. Công việc của tôi là dạy tiếng Anh cho những học sinh muốn thi IELTS. Tôi cho rằng đây là một công việc khá thử thách.)

Nhận xét:

Phần A (Answer) đã đề cập đến nghề nghiệp của người nói (teacher – giáo viên), như vậy phần A (Answer) đã trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.

Phần B (Back-up) nói về cụ thể công việc và nêu cảm nhận về công việc của người nói, như vậy phần B (Back-up) có mối liên hệ chặt chẽ, góp phần làm rõ nội dung của phần Answer.

Ví dụ 2:

Question: Do you like reading books? (Bạn có thích đọc sách không?)

Answer: I must say that reading books helps me a lot.

Back-up: Through books, I can obtain knowledge about the world and learn new life lessons. Besides, reading books is also a good way to unwind after hours of working on end.(Tôi phải nói rằng việc đọc sách giúp ích cho tôi rất nhiều. Qua sách, tôi có thêm kiến thức về thế giới và học được những bài học mới về cuộc sống. Ngoài ra, đọc sách cũng là một cách tốt để thư giãn sau nhiều giờ làm việc liên tục.)

Nhận xét:

Ở phần A (Answer), thí sinh nói rằng việc đọc sách giúp ích rất nhiều, song không đề cập tới việc mình có thích đọc sách hay không. Như vậy, phần cách trả lời IELTS Speaking Part 1 trên chưa trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi. Để câu trả lời được đúng trọng tâm hơn, ta có thể sửa lại như sau: Of course, actually I am a book lover. I must say that reading books helps me a lot. Through books, I can obtain knowledge about the world and learn new life lessons. Besides, reading books is also a good way to unwind after hours of working on end.

Trong câu trả lời trên:

Ở phần A (Answer) trên, thí sinh đã khẳng định mình là “book lover” (người yêu thích sách), như vậy phần A (Answer) đã trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi.

Phần B (Back-up) nói về những lợi ích của việc đọc sách đối với người nói (có thêm kiến thức, bài học cuộc sống, thư giãn). Như vậy, phần B (Back-up) đã có mối liên hệ chặt chẽ, củng cố cho phần Answer.

Sau khi giới thiệu cho người đọc tổng quan về cấu trúc AB, ở phần tiếp theo của bài viết, tác giả sẽ giới thiệu tới các bạn một số cách phát triển phần Back-up đơn giản và hiệu quả.

Một số cách phát triển câu trả lời IELTS Speaking Part 1 phần Back-up

*

Nói về lý do (Reasons)

Ví dụ:

Question: Do you like playing sports?(Bạn có thích chơi thể thao không?)

Answer: Yes, I really love sports.

Back-up: Because playing sports helps me recharge my batteries after hours of working and it also improves my health. What’s more, by taking part in sports activities, I can get myself into shape.

Xem thêm: Những Bài Văn Miêu Tả Con Chó Hay Nhất, 8 Bài Văn Tả Con Chó, Con Cún Con Lớp 5, Ngắn Gọn

(Có, tôi rất yêu thể thao vì chơi thể thao giúp tôi nạp năng lượng sau nhiều giờ làm việc và nó cũng giúp tôi cải thiện sức khỏe. Ngoài ra, việc tham gia vào các hoạt động thể thao còn giúp tôi giữ dáng.)

Các từ vựng mới trong bài:

recharge one’s batteries: nạp năng lượng cho ai

improve one’s health: cải thiện sức khỏe của ai

take part in sport activities: tham gia các hoạt động thể thao

get into shape: giữ dáng

Trong câu trả lời trên, để củng cố cho phần câu trả lời IELTS Speaking Part 1 (rất yêu thể thao) thì ở phần Back-up, người nói đã đề cập đến những lý do khiến mình yêu thích thể thao, cụ thể là những lợi ích mà thể thao đem lại cho mình (nạp năng lượng, cải thiện sức khỏe, giữ dáng). Đây chính là phát triển phần Back-up bằng cách nói về lý do.

Áp dụng cách phát triển Back-up bằng việc nói về lý do để trả lời những câu hỏi sau:

Question: Are you interested in music? (Bạn có thích nghe nhạc không?)

Answer: Yes, I’m a big fan of music. (Tôi là một fan hâm mộ âm nhạc.)

Back-up: Lý do thích âm nhạc – các lợi ích âm nhạc đem lại:

help me chill out: giúp thư giãn

refresh my mind: giải tỏa đầu óc

recharge my batteries: nạp năng lượng

Answer: No, music is not my cup of tea. (Không, âm nhạc không phải là hứng thú của tôi)

Back-up: Lý do không thích âm nhạc – các tác hại của âm nhạc:

time-consuming: tốn thời gian

distract me from working/studying: làm xao lãng công việc/ việc học

Câu trả lời mẫu: Yes, I’m a big fan of music because it helps me chill out, refresh my mind and recharge my batteries after a long day at school. To be honest, I cannot imagine how my life would be without music.

Question: Do you often listen to music? (Bạn có thường xuyên nghe nhạc không?)

Answer: Thí sinh cần đưa ra câu trả lời rõ ràng rằng mình có thường xuyên nghe nhạc hay không

Back-up: Thí sinh hoàn toàn có thể áp dụng những gợi ý ở câu 1 để mở rộng câu trả lời.

Câu trả lời mẫu: Yes, I’m a huge fan of music so I listen to music all the time, even when I’m studying or taking a shower. Music is like a good friend of mine as it helps me chill out, refresh my mind and recharge my batteries.

Question: Do you think music is an important part of life? (Bạn có nghĩ rằng âm nhạc là một phần quan trọng của cuộc sống không?)

Answer: Yes, definitely

Back-up: Các lợi ích của âm nhạc

Answer: No

Back-up:

music is just a form of entertainment: âm nhạc chỉ là một hình thức giải trí.

people can still survive without music: con người vẫn có thể sống mà không có âm nhạc.

Câu trả lời mẫu: Although having music in our lives is a wonderful thing, however, I think that music doesn’t play a crucial role in life. The reason is very simple: music is simply just a form of entertainment and without music, people can still survive and enjoy other kinds of entertainment.

Lấy ví dụ cách phát triển câu trả lời IELTS Speaking Part 1

Bên cạnh việc nói về lý do, người học còn có thể phát triển phần Back-up bằng cách lấy ví dụ. Người học có thể lấy ví dụ từ chính bản thân mình, từ kinh nghiệm cá nhân hoặc từ những người xung quanh, miễn sao ví dụ có mối liên hệ chặt chẽ, là một minh họa rõ ràng của phần A (Answer).

Ví dụ 1:

Question: What kind of music do you often listen to? (Bạn thường nghe thể loại nhạc nào?)

Answer: Well, it really depends on my mood.

Back-up: For example, when I’m sad, I would listen to a ballad. However, if I were in a good mood, I would go for some energetic music such as pop or rock.Dịch câu trả lời: Điều đó phụ thuộc vào tâm trạng của tôi. Ví dụ như khi tôi buồn, tôi sẽ nghe ballad. Tuy nhiên, nếu tôi vui, tôi sẽ chọn những loại nhạc mạnh như nhạc pop hoặc rock.

Trong câu trả lời trên, để củng cốcâu trả lời IELTS Speaking Part 1 (phụ thuộc vào tâm trạng) thì ở phần Back-up, người nói đã lấy ví dụ về những thể loại nhạc mà người đó nghe trong những sắc thái tâm trạng khác nhau (khi buồn thì nghe ballad, lúc vui thì nghe nhạc pop/rock). Đây chính là mở rộng câu trả lời bằng cách lấy ví dụ.

Ngoài ra, người học cũng có thể kết hợp việc nói về lí do và lấy ví dụ để mở rộng câu trả lời của mình.

Ví dụ 2:

Question: Do you listen to music with your friends? (Bạn có nghe nhạc cùng bạn bè không?)

Answer: Well, actually no.

Back-up:Reason: My friends and I have different tastes when it comes to music; Example: Take rock as an example. While I’m a huge fan of rock music, my friends think it’s too loud and boring.(Dịch câu trả lời: Thực ra là không. Tôi và bạn tôi có gu âm nhạc khác nhau trong âm nhạc. Rock là một ví dụ. Trong khi tôi là một fan hâm mộ cuồng nhiệt với nhạc rock, bạn của tôi nghĩ rằng nó quá ồn và chán.)

Từ vựng:

have different tastes: có gu khác nhau về lĩnh vực nào đó

when it comes to…: khi nói về việc gì đó

Ở phần A (Answer), người nói khẳng định rằng mình không nghe nhạc cùng bạn bè. Để củng cố cho phần Answer, người nói đưa ra lý do (mình và bạn bè có gu âm nhạc khác nhau) và đưa ra ví dụ minh họa về nhạc rock để thể hiện sự đối lập trong gu âm nhạc giữa mình và bạn bè.

Áp dụng cách phát triển Back-up bằng cách lấy ví dụ để trả lời câu hỏi sau:

Question: Do you often write emails? (Bạn có thường viết email không?)

Answer: Yes. Take yesterday for example, I must have sent about 10 emails to British Council to request cancellation for my IELTS Speaking Test because of the COVID-19 outbreak. I must say that it took me a lot of time.

Dịch câu trả lời: Có. Ví dụ như hôm qua, tôi đã gửi khoảng 10 email đến Hội Đồng Anh yêu cầu hoãn phần thi IELTS Speaking vì dịch Covid-19. Tôi phải nói rằng việc đó rất tốn thời gian.

Xem thêm:

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên đã giới thiệu tới người đọc, đặc biệt là những người mới bắt đầu học IELTS Speaking, một cấu trúc đơn giản, dễ áp dụng để phát triển cách trả lời IELTS Speaking Part 1 – cấu trúc AB, đồng thời cũng đã gợi ý một số cách phát triển phần Back-up để mở rộng câu trả lời. Tác giả mong rằng sau khi tham khảo bài viết trên, người học có thể tự tin trả lời các câu hỏi Part 1 một cách dễ dàng.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *